Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻血
Nét bút: ノ丨ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OHBT (人竹月廿)
Unicode: U+4F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻血
Nét bút: ノ丨ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OHBT (人竹月廿)
Unicode: U+4F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hức, tuất
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ケキ (keki), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ケキ (keki), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thanh tĩnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thanh tĩnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng.
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) silent
(2) silent