Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フフノ一
Thương Hiệt: OJV (人十女)
Unicode: U+4F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0