Có 2 kết quả:

gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇgòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply
(2) to provide for one's elders
(3) to support one's parents

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make offerings (to the Gods)

Bình luận 0