Có 1 kết quả:
gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cúng ứng, cung cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to supply
(2) to provide
(3) to offer
(2) to provide
(3) to offer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0