Có 1 kết quả:
gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuel supply system
(2) lubricating system
(2) lubricating system
Bình luận 0
gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0