Có 1 kết quả:
zhōu ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giấu giếm, che đậy
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói láo, lừa bịp;
②【侜張】chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò;
③ Che lấp.
②【侜張】chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò;
③ Che lấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trưu trương 侜張: Nói dối, dối trá.
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal
(2) to cover
(2) to cover