Có 1 kết quả:

zhōu ㄓㄡ
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノノフ丶一丶
Thương Hiệt: OHBY (人竹月卜)
Unicode: U+4F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu, trưu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

zhōu ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giấu giếm, che đậy

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nói láo, lừa bịp;
②【侜張】chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò;
③ Che lấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trưu trương 侜張: Nói dối, dối trá.

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal
(2) to cover