Có 1 kết quả:

yī yī ㄧ ㄧ

1/1

yī yī ㄧ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mềm mại phất phơ (vẻ tốt tươi)
2. dằng dặc khôn nguôi (tình cảm)
3. trơ trơ, không đổi thay

Từ điển Trung-Anh

(1) to regret leaving
(2) reluctant to part
(3) (onom.) young leaves stir gently in the wind