Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī jiù
ㄧ ㄐㄧㄡˋ
1
/1
依舊
yī jiù
ㄧ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) still
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên ức cố nhân - Đề Hoa Sơn đồ - 桃源憶故人-題華山圖
(
Lục Du
)
•
Đông từ - 冬詞
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Khải Định cửu niên xuân - 啟定九年春
(
Trần Hữu Đáp
)
•
Kỳ 29 - 其二十九
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Như mộng lệnh kỳ 2 - 如夢令其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tái đáo Sơn Dương tầm cố nhân bất ngộ kỳ 2 - 再到山陽尋故人不遇其二
(
Lý Trung
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thạch Thành - 石城
(
Trịnh Cốc
)
•
Thu nhật đăng Ngô Công đài thượng tự viễn diểu - 秋日登吳公臺上寺遠眺
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Xương Môn dạ bạc - 閶門夜泊
(
Văn Trưng Minh
)
Bình luận
0