Có 1 kết quả:
rú ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻如
Nét bút: ノ丨フノ一丨フ一
Thương Hiệt: OVR (人女口)
Unicode: U+4F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻如
Nét bút: ノ丨フノ一丨フ一
Thương Hiệt: OVR (人女口)
Unicode: U+4F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: như
Âm Nôm: nhờ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), したがえな.らす (shitagaena.rasu)
Âm Nôm: nhờ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), したがえな.らす (shitagaena.rasu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bằng nhau, đều nhau