Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ一丨フ一
Thương Hiệt: OVR (人女口)
Unicode: U+4F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Nôm: nhờ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), したがえな.らす (shitagaena.rasu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bằng nhau, đều nhau