Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻夹
Nét bút: ノ丨一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OKT (人大廿)
Unicode: U+4FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nôm: hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きゃん (kyan), おとこだて (otokodate)
Âm Hàn: 협, 겹
Âm Quảng Đông: haap6, hap6
Âm Nôm: hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きゃん (kyan), おとこだて (otokodate)
Âm Hàn: 협, 겹
Âm Quảng Đông: haap6, hap6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hào hiệp
2. hiệp sĩ
2. hiệp sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 俠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệp khách: 武俠 Võ hiệp; 女俠 Nữ hiệp;
② Hành vi hào hiệp: 行俠作義 Làm những việc nghĩa hiệp.
② Hành vi hào hiệp: 行俠作義 Làm những việc nghĩa hiệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俠
Từ điển Trung-Anh
(1) knight-errant
(2) brave and chivalrous
(3) hero
(4) heroic
(2) brave and chivalrous
(3) hero
(4) heroic
Từ ghép 21
Biān fú xiá 蝙蝠侠 • dà xiá 大侠 • dú xíng xiá 独行侠 • Gāng tiě xiá 钢铁侠 • háo xiá 豪侠 • rèn xiá 任侠 • róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨 • Sān xiá wǔ yì 三侠五义 • Shén diāo xiá lǚ 神雕侠侣 • wǔ xiá 武侠 • wǔ xiá xiǎo shuō 武侠小说 • xiá dào fēi chē 侠盗飞车 • xiá dào liè chē shǒu 侠盗猎车手 • xiá kè 侠客 • xiá qì 侠气 • xiá shì 侠士 • xiá yì 侠义 • xìng xiá zhàng yì 行侠仗义 • yóu xiá 游侠 • yóu xiá qí shì 游侠骑士 • Zhī zhū xiá 蜘蛛侠