Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ一ノフ
Thương Hiệt: OJPU (人十心山)
Unicode: U+4FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu, nghiêu
Âm Nôm: khiếu, kiểu
Âm Quảng Đông: giu1, hiu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 僥

Từ điển Trần Văn Chánh

【僥倖】 kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may: 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僥

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 僬僥.

Từ điển Trung-Anh

by mere luck

Từ ghép 4