Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 僥
Từ điển Trần Văn Chánh
【僥倖】 kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may: 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僥
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僬僥.
Từ điển Trung-Anh
by mere luck
Từ ghép 4