Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): 進行偵柦 Tiến hành điều tra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偵
Từ điển Trung-Anh
(1) to scout
(2) to spy
(3) to detect
(2) to spy
(3) to detect
Từ điển Trung-Anh
old variant of 偵|侦[zhen1]
Từ ghép 21
fú shè zhēn chá 辐射侦察 • Guó zhēn jú 国侦局 • lì àn zhēn chá 立案侦查 • qì róng jiāo zhēn chá yí 气溶胶侦察仪 • tè zhēn zǔ 特侦组 • zhēn bàn 侦办 • zhēn cè 侦测 • zhēn cè qì 侦测器 • zhēn chá 侦察 • zhēn chá 侦查 • zhēn chá bīng 侦察兵 • zhēn chá jī 侦察机 • zhēn chá xìng 侦察性 • zhēn chá yuán 侦察员 • zhēn dú guǎn 侦毒管 • zhēn dú qì 侦毒器 • zhēn jī 侦缉 • zhēn pò 侦破 • zhēn tàn 侦探 • zhēn tīng 侦听 • zhēn xùn 侦讯
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偵.