Có 2 kết quả:

zhēn ㄓㄣzhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OYBO (人卜月人)
Unicode: U+4FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Nôm: trinh
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

zhēn ㄓㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm dò, do thám, điều tra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 偵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): 進行偵柦 Tiến hành điều tra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 偵

Từ điển Trung-Anh

(1) to scout
(2) to spy
(3) to detect

Từ điển Trung-Anh

old variant of 偵|侦[zhen1]

Từ ghép 21

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 偵.