Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻贞
Nét bút: ノ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OYBO (人卜月人)
Unicode: U+4FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偵
Từ điển Trung-Anh
(1) to scout
(2) to spy
(3) to detect
(2) to spy
(3) to detect
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 21
fú shè zhēn chá 辐射侦察 • Guó zhēn jú 国侦局 • lì àn zhēn chá 立案侦查 • qì róng jiāo zhēn chá yí 气溶胶侦察仪 • tè zhēn zǔ 特侦组 • zhēn bàn 侦办 • zhēn cè 侦测 • zhēn cè qì 侦测器 • zhēn chá 侦察 • zhēn chá 侦查 • zhēn chá bīng 侦察兵 • zhēn chá jī 侦察机 • zhēn chá xìng 侦察性 • zhēn chá yuán 侦察员 • zhēn dú guǎn 侦毒管 • zhēn dú qì 侦毒器 • zhēn jī 侦缉 • zhēn pò 侦破 • zhēn tàn 侦探 • zhēn tīng 侦听 • zhēn xùn 侦讯