Có 1 kết quả:

zhēn pò ㄓㄣ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate (as detective)
(2) to solve (crime)
(3) to uncover (a plot)
(4) to sniff out
(5) to break in and analyze
(6) detective work
(7) to scout

Bình luận 0