Có 3 kết quả:
cè ㄘㄜˋ • zè ㄗㄜˋ • zhāi ㄓㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
một bên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 側.
Từ điển Trung-Anh
(1) the side
(2) to incline towards
(3) to lean
(4) inclined
(5) lateral
(6) side
(2) to incline towards
(3) to lean
(4) inclined
(5) lateral
(6) side
Từ ghép 55
běi cè 北侧 • bèi cè 背侧 • cè bǎi 侧柏 • cè bì 侧壁 • cè biān lán 侧边栏 • cè dāo páng 侧刀旁 • cè ěr 侧耳 • cè fēng 侧锋 • cè gēn 侧根 • cè kōng fān 侧空翻 • cè liàn 侧链 • cè lù 侧录 • cè mén 侧门 • cè miàn 侧面 • cè mù 侧目 • cè shēn 侧身 • cè shēng dòng wù 侧生动物 • cè shì 侧室 • cè tǎng 侧躺 • cè wò 侧卧 • cè xiě 侧写 • cè yá 侧芽 • cè yǐng 侧影 • cè zhòng 侧重 • cè zhòng diǎn 侧重点 • chuáng cè 床侧 • dān cè 单侧 • dōng cè 东侧 • duō cè miàn 多侧面 • èr cè 二侧 • fǎn cè 反侧 • jǐ zhù cè tū 脊柱侧凸 • jǐ zhù cè wān 脊椎侧弯 • jǐ zhuī cè wān 脊椎侧弯 • liǎng cè 两侧 • liǎng cè duì chèn 两侧对称 • nán cè 南侧 • páng qiāo cè jī 旁敲侧击 • qīng cè 倾侧 • ruò cè 弱侧 • shuāng cè 双侧 • tǐ cè 体侧 • wài cè 外侧 • wài cè gōu 外侧沟 • wài cè liè 外侧裂 • wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区 • wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围 • xī cè 西侧 • yī cè huà 一侧化 • yì cè 翼侧 • yòu cè 右侧 • zhǎn zhuǎn fǎn cè 辗转反侧 • zhū yù zài cè 珠玉在侧 • zhuǎn cè 转侧 • zuǒ cè 左侧
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 側.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phía, cạnh, bên: 公路的兩側 Hai bên đường cái; 孔子過泰山側 Khổng tử đi qua bên núi Thái Sơn (Lễ kí);
② Lệch về một phía, nghiêng, vểnh: 側臥 Nằm nghiêng; 側身而入 (Nghiêng người) lách vào; 側耳細聽 Vểnh tai nghe;
③ Đầu óc nhỏ hẹp, hèn dốt, có định kiến: 側陋 Hèn kém. Xem 側 [zhai], [zè].
② Lệch về một phía, nghiêng, vểnh: 側臥 Nằm nghiêng; 側身而入 (Nghiêng người) lách vào; 側耳細聽 Vểnh tai nghe;
③ Đầu óc nhỏ hẹp, hèn dốt, có định kiến: 側陋 Hèn kém. Xem 側 [zhai], [zè].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 仄 [zè]. Xem 側 [cè], [zhai].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nghiêng: 車在山坡上側訩開 Xe chạy nghiêng trên đồi. Xem 側 [cè], [zè].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 側
Từ điển Trung-Anh
lean on one side