Có 1 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ở nhờ, đi ở nơi khác
2. kiều dân
2. kiều dân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 僑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ở nhờ nơi khác (hay nước khác);
② Kiều dân: 華僑 Hoa kiều; 外僑 Ngoại kiều.
② Kiều dân: 華僑 Hoa kiều; 外僑 Ngoại kiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僑
Từ điển Trung-Anh
(1) emigrant
(2) to reside abroad
(2) to reside abroad
Từ ghép 12