Có 1 kết quả:

kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: OOMI (人人一戈)
Unicode: U+4FA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Nôm: khoái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

người lái, người môi giới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Người mối lái, người môi giới (trong việc mua bán), người trung gian (giới thiệu, mách mối hàng): Con buôn trục lợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

broker

Từ ghép 2