Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
người lái, người môi giới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Người mối lái, người môi giới (trong việc mua bán), người trung gian (giới thiệu, mách mối hàng): 市儈 Con buôn trục lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儈
Từ điển Trung-Anh
broker
Từ ghép 2