Có 1 kết quả:
chái ㄔㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lũ, chúng, bọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儕
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bọn, cùng bọn (những người cùng một lứa tuổi): 吾儕 Chúng tôi, chúng ta, bọn ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儕
Từ điển Trung-Anh
(1) a class
(2) a company
(3) companion
(2) a company
(3) companion
Từ ghép 7