Có 1 kết quả:
nóng ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(từ khiếm xưng của phụ nữ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Anh, ông... (đại từ ngôi thứ hai);
② Tôi, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất dùng trong văn thơ cũ): 道子頷曰:儂知儂知 Đạo Tử Hạm nói: Ta biết, ta biết (Tấn thư: Võ Thập Tam Ngũ truyện).
② Tôi, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất dùng trong văn thơ cũ): 道子頷曰:儂知儂知 Đạo Tử Hạm nói: Ta biết, ta biết (Tấn thư: Võ Thập Tam Ngũ truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儂
Từ điển Trung-Anh
(1) you (Wu dialect)
(2) I, me (classical)
(2) I, me (classical)
Từ ghép 5