Có 1 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻尽
Nét bút: ノ丨フ一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: OSOY (人尸人卜)
Unicode: U+4FAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻尽
Nét bút: ノ丨フ一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: OSOY (人尸人卜)
Unicode: U+4FAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tận
Âm Nôm: tận
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): まま (mama), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 진
Âm Nôm: tận
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): まま (mama), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 진
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hết, cạn, xong