Có 1 kết quả:

Hóu sài yīn ㄏㄡˊ ㄙㄞˋ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Husain or Hussein (name)
(2) Hussein (c. 626-680), Muslim leader whose martyrdom is commemorated at Ashura
(3) Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), dictator of Iraq 1979-2003

Bình luận 0