Có 1 kết quả:

jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: OSKR (人尸大口)
Unicode: U+4FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quẫn
Âm Quảng Đông: kwan3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như 窘, còn viết là 僒