Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻辰
Nét bút: ノ丨一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: OMMV (人一一女)
Unicode: U+4FB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻辰
Nét bút: ノ丨一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: OMMV (人一一女)
Unicode: U+4FB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): わらべ (warabe), よいわらべ (yoiwarabe), うまかい (umakai), はした.め (hashita.me)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): わらべ (warabe), よいわらべ (yoiwarabe), うまかい (umakai), はした.め (hashita.me)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 3
Bình luận 0