Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
niū ㄋㄧㄡTổng nét: 9
Bộ:
rén 人 (+7 nét)
Hình thái:
⿱亼⿰丑⺉Nét bút:
ノ丶一フ丨一一丨丨Thương Hiệt: XOMNN (重人一弓弓)
Unicode:
U+4FB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận