Có 1 kết quả:

qīn tūn ㄑㄧㄣ ㄊㄨㄣ

1/1

qīn tūn ㄑㄧㄣ ㄊㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thôn tính, sáp nhập

Từ điển Trung-Anh

(1) to annex
(2) to swallow (up)
(3) to embezzle