Có 1 kết quả:
qīn tūn ㄑㄧㄣ ㄊㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thôn tính, sáp nhập
Từ điển Trung-Anh
(1) to annex
(2) to swallow (up)
(3) to embezzle
(2) to swallow (up)
(3) to embezzle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0