Có 1 kết quả:
qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tort
(2) infringement (of sb's rights)
(2) infringement (of sb's rights)
qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh