Có 1 kết quả:

qīn fàn ㄑㄧㄣ ㄈㄢˋ

1/1

qīn fàn ㄑㄧㄣ ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâm phạm, vi phạm

Từ điển Trung-Anh

(1) to infringe on
(2) to encroach on
(3) to violate
(4) to assault

Một số bài thơ có sử dụng