Có 1 kết quả:

jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ

1/1

jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chật hẹp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp

Từ điển Trung-Anh

(1) cramped
(2) ill at ease