Có 1 kết quả:
tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻廷
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: ONKG (人弓大土)
Unicode: U+4FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻廷
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: ONKG (人弓大土)
Unicode: U+4FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh, thính
Âm Nôm: đỉnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこぎ (otokogi), なおい (naoi), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Âm Nôm: đỉnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこぎ (otokogi), なおい (naoi), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vẻ dài.
2. (Tính) Ngay, bằng thẳng. ◎Như: “đĩnh đĩnh” 侹侹 bằng thẳng, không khúc khuỷu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thạch lương bình đĩnh đĩnh, Sa thủy quang linh linh” 石梁平侹侹, 沙水光泠泠 (Đáp Trương Triệt 答張徹) Cầu đá bằng thẳng thắn, Nước cồn cát sáng long lanh.
2. (Tính) Ngay, bằng thẳng. ◎Như: “đĩnh đĩnh” 侹侹 bằng thẳng, không khúc khuỷu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thạch lương bình đĩnh đĩnh, Sa thủy quang linh linh” 石梁平侹侹, 沙水光泠泠 (Đáp Trương Triệt 答張徹) Cầu đá bằng thẳng thắn, Nước cồn cát sáng long lanh.