Có 1 kết quả:

nán ㄋㄢˊ
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: OWKS (人田大尸)
Unicode: U+4FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko), お (o)
Âm Quảng Đông: laam4, naam4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nán ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 男[nan2]