Có 2 kết quả:
biàn biàn ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄢˋ • pián pián ㄆㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poo poo (kiddie or feminine term)
(2) also pr. [bian3 bian3]
(2) also pr. [bian3 bian3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obese
(2) bulging
(2) bulging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0