Có 1 kết quả:

biàn hán ㄅㄧㄢˋ ㄏㄢˊ

1/1

biàn hán ㄅㄧㄢˋ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công hàm của một tổ chức

Từ điển Trung-Anh

an informal letter sent by an organization