Có 2 kết quả:

bián lì ㄅㄧㄢˊ ㄌㄧˋbiàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

1/2

bián lì ㄅㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiện lợi

Một số bài thơ có sử dụng

biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convenient
(2) easy
(3) to facilitate

Một số bài thơ có sử dụng