Có 3 kết quả:

biàn yí ㄅㄧㄢˋ ㄧˊpián yí ㄆㄧㄢˊ ㄧˊpián yi ㄆㄧㄢˊ

1/3

pián yi ㄆㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cheap
(2) inexpensive
(3) small advantages
(4) to let sb off lightly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0