Có 2 kết quả:

biàn dāng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄤbiàn dàng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) convenient
(2) handy
(3) easy
(4) bento (a meal in a partitioned box)
(5) lunchbox

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiện lợi, thuận tiện, dễ dàng

Bình luận 0