Có 2 kết quả:
biàn dāng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄤ • biàn dàng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenient
(2) handy
(3) easy
(4) bento (a meal in a partitioned box)
(5) lunchbox
(2) handy
(3) easy
(4) bento (a meal in a partitioned box)
(5) lunchbox
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiện lợi, thuận tiện, dễ dàng
Bình luận 0