Có 1 kết quả:

biàn jié huà ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to facilitate
(2) expedite
(3) make convenient and fast
(4) speed up

Bình luận 0