Có 1 kết quả:
biàn jié huà ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to facilitate
(2) expedite
(3) make convenient and fast
(4) speed up
(2) expedite
(3) make convenient and fast
(4) speed up
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0