Có 2 kết quả:
bián yú ㄅㄧㄢˊ ㄩˊ • biàn yú ㄅㄧㄢˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ dàng, thuận tiện
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy to
(2) convenient for
(2) convenient for
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh