Có 2 kết quả:

biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊpián tiáo ㄆㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (informal) note
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

1. mẩu giấy ghi tin nhắn
2. thư từ