Có 2 kết quả:
biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ • biàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị táo bón
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constipation
(2) Taiwan pr. [bian4 bi4]
(2) Taiwan pr. [bian4 bi4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh