Có 2 kết quả:

biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋbiàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ

1/2

biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị táo bón

biàn mì ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) constipation
(2) Taiwan pr. [bian4 bi4]