Có 2 kết quả:

bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋbiàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ

1/2

bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đường tắt, lối tắt
2. vỉa hè

biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pavement
(2) sidewalk
(3) shortcut
(4) makeshift road