Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻吳
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ORVK (人口女大)
Unicode: U+4FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻吳
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ORVK (人口女大)
Unicode: U+4FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngu, vũ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, to lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) To lớn, cao lớn.
Từ điển Trung-Anh
big
Từ ghép 2