Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ

1/1

ㄒㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

buộc, bó, nối

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, trói buộc. § Cũng như “hệ” 繫. ◇Quốc ngữ 國語: “Tương phần tông miếu, hệ thê nô” 將焚宗廟, 係妻孥 (Việt ngữ 越語) Đem đốt tông miếu, trói buộc vợ con người ta.
2. (Động) Giam cầm.
3. (Động) Liên quan, dính líu. ◎Như: “thử sự quan hệ chúng nhân đích tiền đồ” 此事關係眾人的前途 việc này quan hệ tới tiền đồ dân chúng. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Cổ giả thế xưng đại thủ bút, Thử sự bất hệ vu chức ti” 古者世稱大手筆, 此事不係于職司 (Hàn bi 韓碑) Người xưa mà đời xưng là "đại thủ bút", Điều đó không liên quan gì tới quan chức.
4. (Động) Cướp bóc.
5. (Động) Là. ◎Như: “ủy hệ” 委係 nguyên ủy là, “xác hệ” 確係 đích xác là, quả là. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Bộ tróc đả tử Trịnh đồ phạm nhân Lỗ Đạt, tức hệ Kinh lược phủ đề hạt” 捕捉打死鄭屠犯人魯達, 即係經略府提轄 (Đệ tam hồi) Truy nã phạm nhân Lỗ Đạt, tức là đề hạt trong phủ Kinh lược, đã đánh chết người hàng thịt Trịnh đồ.
6. (Danh) Dây buộc. ◇Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: “Thanh ti vi lung hệ, Quế chi vi lung câu” 青絲為籠係, 桂枝為籠鉤 (Mạch thượng tang 陌上桑) Dây tơ xanh là dây buộc lồng, Cành quế là cái móc khóa lồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 繫 [jì] nghĩa
② (bộ 糸);
② (văn) Là: 委係 Nguyên uỷ là; 確係 Quả là, đích xác là; 純係 Thuần tuý là;
③ [Xì] (Họ) Hệ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to connect
(2) to relate to
(3) to tie up
(4) to bind
(5) to be (literary)

Từ ghép 52

ài mèi guān xì 曖昧關係bīn yǔ guān xì cóng jù 賓語關係從句bù zhèng dàng guān xì 不正當關係dà xì 大係děng jià guān xì 等價關係dì tuī guān xì 遞推關係duì wài guān xì 對外關係èr xiàng shì xì shù 二項式係數gān xì 干係gōng gòng guān xì 公共關係guān xì dào 關係到guān xì mì qiè 關係密切guān xì shì 關係式guó jì guān xì 國際關係Guó jì Guān xì Xué yuàn 國際關係學院Hàn xué xì 漢學係Jī ní xì shù 基尼係數Jí ní xì shù 吉尼係數Jiān ní xì shù 堅尼係數jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係jiè xì cí 介係詞jìn dù xì shù 勁度係數lā guān xì 拉關係láo gù guān xì 勞雇關係láo zī guān xì 勞資關係lěng dàn guān xì 冷淡關係lián xì 聯係liǎng guó guān xì 兩國關係luàn gǎo nán nǚ guān xì 亂搞男女關係mǔ xì 母係nán nǚ guān xì 男女關係pǔ xì 譜係qīn yuán guān xì 親緣關係sān jiǎo guān xì 三角關係shè huì guān xì 社會關係shēng chǎn guān xì 生產關係Tái wān guān xì fǎ 台灣關係法Tái wān guān xì fǎ 臺灣關係法tè shū guān xì 特殊關係wài jiāo guān xì 外交關係Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會wài wén xì 外文係xì shù 係數xì xiǎo 係小xiāng hù guān xì 相互關係xuè yuán guān xì 血緣關係yǒu hǎo guān xì 友好關係zhèng zhì guān xì 政治關係Zhí xì jūn fá 直係軍閥zhì xìn xì shù 置信係數Zhōng Rì guān xì 中日關係zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置關係從句