Có 1 kết quả:

cù shǐ ㄘㄨˋ ㄕˇ

1/1

cù shǐ ㄘㄨˋ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to induce
(2) to promote
(3) to urge
(4) to impel
(5) to bring about
(6) to provoke
(7) to drive (sb to do sth)
(8) to catalyze
(9) to actuate
(10) to contribute to (some development)

Bình luận 0