Có 1 kết quả:

cù xī ㄘㄨˋ ㄒㄧ

1/1

cù xī ㄘㄨˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. knees pressed close
(2) intimate
(3) seated side by side
(4) in close contact