Có 2 kết quả:

É é
Âm Pinyin: É , é
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: OHQI (人竹手戈)
Unicode: U+4FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Nôm: nga
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

É

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Russia
(2) Russian
(3) abbr. for 俄羅斯|俄罗斯[E2 luo2 si1]
(4) Taiwan pr. [E4]

Từ ghép 71

Dì É 帝俄É bā dǐ yà shū 俄巴底亚书É bā dǐ yà shū 俄巴底亞書É bèi dé 俄備得É bèi dé 俄备得É dí pǔ sī 俄狄浦斯É dǐ pǔ sī 俄底浦斯É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结É guó 俄国É guó 俄國É guó rén 俄国人É guó rén 俄國人É hài é 俄亥俄É hài é zhōu 俄亥俄州É jūn 俄军É jūn 俄軍É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬É kè lā hé mǎ 俄克拉何马É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州É lè gāng 俄勒冈É lè gāng 俄勒岡É lè gāng zhōu 俄勒冈州É lè gāng zhōu 俄勒岡州É Lián bāng 俄联邦É Lián bāng 俄聯邦É luó sī 俄罗斯É luó sī 俄羅斯É luó sī Dì guó 俄罗斯帝国É luó sī Dì guó 俄羅斯帝國É luó sī Fāng kuài 俄罗斯方块É luó sī Fāng kuài 俄羅斯方塊É luó sī Lián bāng 俄罗斯联邦É luó sī Lián bāng 俄羅斯聯邦É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘É luó sī lún pán 俄羅斯輪盤É luó sī rén 俄罗斯人É luó sī rén 俄羅斯人É luó sī zú 俄罗斯族É luó sī zú 俄羅斯族É tǎ shè 俄塔社É wén 俄文É yǔ 俄語É yǔ 俄语É Zhōng 俄中É Zhōng Cháo 俄中朝lián É 联俄lián É 聯俄Rì É Zhàn zhēng 日俄战争Rì É Zhàn zhēng 日俄戰爭Shā É 沙俄Shā huáng É guó 沙皇俄国Shā huáng É guó 沙皇俄國Sū wéi āi É guó 苏维埃俄国Sū wéi āi É guó 蘇維埃俄國Zhōng É 中俄Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京条约Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京條約Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改訂條約Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改订条约Zhōng É guān xì 中俄关系Zhōng É guān xì 中俄關系Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚条约Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚條約Zhōng É Yī lí Tiáo yuē 中俄伊犁条约Zhōng É Yī lí Tiáo yuē 中俄伊犁條約

é

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chốc lát
2. nước Nga [La Tư]

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Chốc lát. ◎Như: “nga khoảnh” 俄頃 khoảnh khắc. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nga khoảnh phong định vân mặc sắc” 俄頃風定雲墨色 (Mao ốc vi thu phong Sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Chốc lát gió yên mây đen như mực.
2. (Tính) Nghiêng, lệch. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị viết kí túy, Bất tri kì bưu, Trắc biện chi nga, Lũ vũ ta ta” 是曰既醉, 不知其郵, 側弁之俄, 屢舞傞傞, 常棣之華, 鄂不韡韡 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lỗi mình, Mũ đội nghiêng ngả, Múa may lắc lư.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” 俄羅斯 nước Nga (Russian).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thoáng, chốc lát: 俄見 Thoáng trông thấy. 【俄而】 nga nhi [é'ér] (văn) Chốc lát thì, chưa mấy chốc thì, một lúc sau thì, thoáng một cái thì: 俄而達旅次,東方亦既白矣 Chốc sau thì đến quán trọ, khi ấy nơi hướng đông trời cũng đã sáng (Vương Thời Tường). Cv. 蛾而; 【俄爾】nga nhĩ [é'âr] (văn) Như 俄而 [é'ér]: 走向東北,俄爾不見 Chạy theo hướng đông bắc, thoáng chốc thì không còn thấy nữa (Tấn Thư: Ngũ hành chí hạ);【俄頃】nga khoảnh [éqêng] (văn) Trong chốc lát, thoáng chốc; 【俄然】nga nhiên [érán] (văn) Bỗng, bỗng chốc, bỗng nhiên;
② [É] Nước Nga (gọi tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghiêng qua một bên — Khoảnh khắc. Chốc lát — Tên nước, Tức nước Nga, còn gọi là Nga La Tư ( Russia ).

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly
(2) very soon

Từ ghép 47

Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亚语Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亞語Āī sài é bǐ yà 埃塞俄比亚Āī sài é bǐ yà 埃塞俄比亞Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亚界Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亞界Bái é 白俄Bái é luó sī 白俄罗斯Bái é luó sī 白俄羅斯Bái é luó sī rén 白俄罗斯人Bái é luó sī rén 白俄羅斯人Dí é ní suǒ sī 狄俄倪索斯É bèi dé 俄備得É bèi dé 俄备得é dí pǔ sī qī 俄狄浦斯期É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结é ér 俄而é ěr 俄尔é ěr 俄爾É hài é 俄亥俄É hài é zhōu 俄亥俄州É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬É kè lā hé mǎ 俄克拉何马É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州é luó sī 俄罗斯é luó sī 俄羅斯é qī 俄期é qǐng 俄頃é qǐng 俄顷é wén 俄文é yǔ 俄語é yǔ 俄语é zhōng 俄中Huái é míng 怀俄明Huái é míng 懷俄明Huái é míng zhōu 怀俄明州Huái é míng zhōu 懷俄明州Ná é mǐ 拿俄米Sū é 苏俄Sū é 蘇俄zhōng é 中俄Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議