Có 2 kết quả:
É • é
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻我
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: OHQI (人竹手戈)
Unicode: U+4FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga
Âm Nôm: nga
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo5
Âm Nôm: nga
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo5
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武 (Đỗ Phủ)
• Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ)
• Dạ ẩm thi - 夜飲詩 (Nguyễn Cư Trinh)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Tặng Dưỡng Hiên Nguyễn niên khế tân thăng Kinh Bắc tham chính - 贈養軒阮年契新陞京北參政 (Phan Huy Ích)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống viễn ngâm - 送遠吟 (Mạnh Giao)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tứ khí - 四氣 (Ung Dụ Chi)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
• Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ)
• Dạ ẩm thi - 夜飲詩 (Nguyễn Cư Trinh)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Tặng Dưỡng Hiên Nguyễn niên khế tân thăng Kinh Bắc tham chính - 贈養軒阮年契新陞京北參政 (Phan Huy Ích)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống viễn ngâm - 送遠吟 (Mạnh Giao)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tứ khí - 四氣 (Ung Dụ Chi)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Russia
(2) Russian
(3) abbr. for 俄羅斯|俄罗斯[E2 luo2 si1]
(4) Taiwan pr. [E4]
(2) Russian
(3) abbr. for 俄羅斯|俄罗斯[E2 luo2 si1]
(4) Taiwan pr. [E4]
Từ ghép 71
Dì É 帝俄 • É bā dǐ yà shū 俄巴底亚书 • É bā dǐ yà shū 俄巴底亞書 • É bèi dé 俄備得 • É bèi dé 俄备得 • É dí pǔ sī 俄狄浦斯 • É dǐ pǔ sī 俄底浦斯 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结 • É guó 俄国 • É guó 俄國 • É guó rén 俄国人 • É guó rén 俄國人 • É hài é 俄亥俄 • É hài é zhōu 俄亥俄州 • É jūn 俄军 • É jūn 俄軍 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何马 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州 • É lè gāng 俄勒冈 • É lè gāng 俄勒岡 • É lè gāng zhōu 俄勒冈州 • É lè gāng zhōu 俄勒岡州 • É Lián bāng 俄联邦 • É Lián bāng 俄聯邦 • É luó sī 俄罗斯 • É luó sī 俄羅斯 • É luó sī Dì guó 俄罗斯帝国 • É luó sī Dì guó 俄羅斯帝國 • É luó sī Fāng kuài 俄罗斯方块 • É luó sī Fāng kuài 俄羅斯方塊 • É luó sī Lián bāng 俄罗斯联邦 • É luó sī Lián bāng 俄羅斯聯邦 • É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘 • É luó sī lún pán 俄羅斯輪盤 • É luó sī rén 俄罗斯人 • É luó sī rén 俄羅斯人 • É luó sī zú 俄罗斯族 • É luó sī zú 俄羅斯族 • É tǎ shè 俄塔社 • É wén 俄文 • É yǔ 俄語 • É yǔ 俄语 • É Zhōng 俄中 • É Zhōng Cháo 俄中朝 • lián É 联俄 • lián É 聯俄 • Rì É Zhàn zhēng 日俄战争 • Rì É Zhàn zhēng 日俄戰爭 • Shā É 沙俄 • Shā huáng É guó 沙皇俄国 • Shā huáng É guó 沙皇俄國 • Sū wéi āi É guó 苏维埃俄国 • Sū wéi āi É guó 蘇維埃俄國 • Zhōng É 中俄 • Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京条约 • Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京條約 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議 • Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改訂條約 • Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改订条约 • Zhōng É guān xì 中俄关系 • Zhōng É guān xì 中俄關系 • Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚条约 • Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚條約 • Zhōng É Yī lí Tiáo yuē 中俄伊犁条约 • Zhōng É Yī lí Tiáo yuē 中俄伊犁條約
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chốc lát
2. nước Nga [La Tư]
2. nước Nga [La Tư]
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chốc lát. ◎Như: “nga khoảnh” 俄頃 khoảnh khắc. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nga khoảnh phong định vân mặc sắc” 俄頃風定雲墨色 (Mao ốc vi thu phong Sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Chốc lát gió yên mây đen như mực.
2. (Tính) Nghiêng, lệch. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị viết kí túy, Bất tri kì bưu, Trắc biện chi nga, Lũ vũ ta ta” 是曰既醉, 不知其郵, 側弁之俄, 屢舞傞傞, 常棣之華, 鄂不韡韡 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lỗi mình, Mũ đội nghiêng ngả, Múa may lắc lư.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” 俄羅斯 nước Nga (Russian).
2. (Tính) Nghiêng, lệch. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị viết kí túy, Bất tri kì bưu, Trắc biện chi nga, Lũ vũ ta ta” 是曰既醉, 不知其郵, 側弁之俄, 屢舞傞傞, 常棣之華, 鄂不韡韡 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lỗi mình, Mũ đội nghiêng ngả, Múa may lắc lư.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Nga-la-tư” 俄羅斯 nước Nga (Russian).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thoáng, chốc lát: 俄見 Thoáng trông thấy. 【俄而】 nga nhi [é'ér] (văn) Chốc lát thì, chưa mấy chốc thì, một lúc sau thì, thoáng một cái thì: 俄而達旅次,東方亦既白矣 Chốc sau thì đến quán trọ, khi ấy nơi hướng đông trời cũng đã sáng (Vương Thời Tường). Cv. 蛾而; 【俄爾】nga nhĩ [é'âr] (văn) Như 俄而 [é'ér]: 走向東北,俄爾不見 Chạy theo hướng đông bắc, thoáng chốc thì không còn thấy nữa (Tấn Thư: Ngũ hành chí hạ);【俄頃】nga khoảnh [éqêng] (văn) Trong chốc lát, thoáng chốc; 【俄然】nga nhiên [érán] (văn) Bỗng, bỗng chốc, bỗng nhiên;
② [É] Nước Nga (gọi tắt).
② [É] Nước Nga (gọi tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiêng qua một bên — Khoảnh khắc. Chốc lát — Tên nước, Tức nước Nga, còn gọi là Nga La Tư ( Russia ).
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) very soon
(2) very soon
Từ ghép 47
Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亚语 • Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亞語 • Āī sài é bǐ yà 埃塞俄比亚 • Āī sài é bǐ yà 埃塞俄比亞 • Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亚界 • Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亞界 • Bái é 白俄 • Bái é luó sī 白俄罗斯 • Bái é luó sī 白俄羅斯 • Bái é luó sī rén 白俄罗斯人 • Bái é luó sī rén 白俄羅斯人 • Dí é ní suǒ sī 狄俄倪索斯 • É bèi dé 俄備得 • É bèi dé 俄备得 • é dí pǔ sī qī 俄狄浦斯期 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结 • é ér 俄而 • é ěr 俄尔 • é ěr 俄爾 • É hài é 俄亥俄 • É hài é zhōu 俄亥俄州 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何马 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州 • é luó sī 俄罗斯 • é luó sī 俄羅斯 • é qī 俄期 • é qǐng 俄頃 • é qǐng 俄顷 • é wén 俄文 • é yǔ 俄語 • é yǔ 俄语 • é zhōng 俄中 • Huái é míng 怀俄明 • Huái é míng 懷俄明 • Huái é míng zhōu 怀俄明州 • Huái é míng zhōu 懷俄明州 • Ná é mǐ 拿俄米 • Sū é 苏俄 • Sū é 蘇俄 • zhōng é 中俄 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議