Có 1 kết quả:

É luó sī zú ㄌㄨㄛˊ ㄙ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Russian ethnic group (of northeast China and Xinjiang etc)
(2) Russian nationality
(3) Russians (of Russia)

Bình luận 0