Có 1 kết quả:
É luó sī zú ㄌㄨㄛˊ ㄙ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Russian ethnic group (of northeast China and Xinjiang etc)
(2) Russian nationality
(3) Russians (of Russia)
(2) Russian nationality
(3) Russians (of Russia)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0