Có 1 kết quả:
wú ㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻吾
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OMMR (人一一口)
Unicode: U+4FC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngộ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru), あ.う (a.u)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng6
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru), あ.う (a.u)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 逢俉[feng2 wu2], to come across sth scary
(2) to have a fright
(2) to have a fright
Từ ghép 1