Có 2 kết quả:

jùn ㄐㄩㄣˋzùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, zùn ㄗㄨㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OICE (人戈金水)
Unicode: U+4FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Nôm: toáng, tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 3

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jùn ㄐㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xinh, đẹp, kháu
2. tài giỏi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người tài giỏi, tài trí vượt bậc. ◎Như: “tuấn kiệt” 俊傑 người tài giỏi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Tôn hiền sử năng, tuấn kiệt tại vị” 尊賢使能, 俊傑在位 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上) Tôn trọng kẻ hiền, dùng người có khả năng, bậc tài giỏi sẽ ở tại vị.
2. (Tính) Tài giỏi xuất chúng. ◇Tào Thực 曹植: “Nhược phù Điền Văn, Vô Kị chi trù, nãi thượng cổ chi tuấn công tử dã” 若夫田文, 無忌之儔, 乃上古之俊公子也 (Thất khải 七啟) Những người như Điền Văn, Vô Kị, mới là những công tử tài giỏi thời thượng cổ vậy.
3. (Tính) Diện mạo xinh đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lão tổ tông thả biệt vấn, chỉ thuyết bỉ ngã tuấn bất tuấn?” 老祖宗且別問, 只說比我俊不俊 (Đệ lục thập cửu hồi) Bà thử xem kĩ coi, so với cháu, có đẹp không?

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xinh, đẹp: 這個姑娘多俊呀! Cô này đẹp quá nhỉ!;
② Tài giỏi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tài giỏi hơn người — To lớn.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 俊[jun4]

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) eminent
(3) handsome
(4) talented

Từ điển Trung-Anh

variant of 俊[jun4]

Từ ghép 14

zùn ㄗㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialectal pronunciation of 俊[jun4])
(2) cool
(3) neat