Có 1 kết quả:

qiào pi ㄑㄧㄠˋ

1/1

qiào pi ㄑㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) charming
(3) attractive
(4) witty
(5) facetious
(6) ironic