Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻完
Nét bút: ノ丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: OJMU (人十一山)
Unicode: U+4FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻完
Nét bút: ノ丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: OJMU (人十一山)
Unicode: U+4FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まったし (ma'tashi), けが.す (kega.su)
Âm Hàn: 혼
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まったし (ma'tashi), けが.す (kega.su)
Âm Hàn: 혼
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0